BẢNGGIÁ THÉP THÁI NGUYÊN Cập nhật ngày 01 tháng 03năm 2014. (Quyết định giá bán buônQĐBB 003/03/2014) STT | | | | | THÉP XÂY DỰNG (THÁI NGUYÊN) | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Thép cây D14 đến D32 (CIII) | | | | THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (THÁI NGUYÊN) | | | | | | | Thép góc V40x40x3, V40x40x4 | | | | | Thép góc V50x50x4, V50x50x5 | | | | | Thép góc V60x60x5, V60x60x6 | | | | | Thép góc V63x63x5, V63x63x6 | | | | | Thép góc V65x65x5, V65x65x6 | | | | | Thép góc V70x70x6, V70x70x7 | | | | | Thép góc V75x75x5, V75x75x7 (8,9) | | | | | Thép góc V80x80x6, V80x80x7 (8li) | | | | | Thép góc V90x90x6, V90x90x7 (8 ,9) | | | | | Thép góc V100x100x7 (8 và 10) | | | | | Thép góc V120x120x8 (10 và 12) | | | | | Thép góc V130x130x9 (10, 12) | | | | | Thép góc V150x150x10 (12 và 15) | | | | | Thép góc V175x175x10 (12 và 15) | | | | | Thép góc V200x200x15 (20 và 25) | | | | | Thép góc V100x100x7 (8, 10) | | | | | Thép góc V120x120x8 (10 và 12) | | | | | Thép góc V130x130x9 (10, 12) | | | | | | | | | | Thép góc V150x150x10 (12 và 15) | | | | | Thép góc V175x175x10 (12 và 15) | | | | | Thép góc V200x200x15 (20 và 25) | | | | THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (THÁI NGUYÊN) | | Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi 14 | | | | | Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20 | | | | | Thép tròn trơn phi 25, phi 30, phi 32 | | | | | Thép tròn trơn phi 18, phi 20, phi 22 | | | | | Thép tròn trơn phi 24, phi 25, phi 30 | | | | | Thép tròn trơn phi 35, phi 40, phi 50 | | | | | Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200 | | | | | Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 | | | | | Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 | | | |
& M3 I0 y7 [8 a; Y7 v
| THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI | | Tôn tấm 1500x6000 (t=2 đến 3 li) TQ | | | | | Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 5 li) TQ | | | | | Tôn tấm 1500x6000 (t=6 -10 li) TQ | | | | | Tôn tấm 1500x6000 (t=12 đến 18 li) | | | | | Tôn tấm 1500x6000 (t=20 đến 40 li) | | | | | Tôn nhám 1500x6000 (t=2- 4 li) TQ | | | | | Tôn nhám 1500x6000 (t=6 đến 10 li) | | | | | Lưới B40x40 (t=1 đến 3 li) mạ kẽm | | | | | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.3 - 0.45) | | | | | Tôn lợp mạ kẽm 1080 (t=0.3- 0.45) | | | | | Bản mã cắt theo kích thước | | | | | Mặt bích cắt theo kích thước | | | |
( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đạilý, cấp cho các công trình có hiệu lực từ ngày 01 tháng 03 năm 2014, hết hiệu lực khi có quyếtđịnh giá mới ./. ) Ghi chú : 1 - Báogiá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. (Đơn vị tính : Triệu Đồng / Tấn) 2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sảnxuất. 3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loạicó đầy đủ CO, CQ. 4 - Cóđầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất. 5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, théptấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại. Cắt bản mã, giacông chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm. Điện thoại : Viettel (0168.454.6668) - Vinaphone (0912.925.032) ( {+ q. I0 ]$ L$ M
|